Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
1
Hôm qua:
0
Tuần này:
1
Tháng này:
0
Tất cả:
312138

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
4261.004088.000.00.00.H56Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địaĐường thủy nội địa
4271.004047.000.00.00.H56Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địaĐường thủy nội địa
4281.004036.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địaĐường thủy nội địa
4292.001711.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuậtĐường thủy nội địa
4301.004002.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiệnĐường thủy nội địa
4311.003970.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiệnĐường thủy nội địa
4321.003930.000.00.00.H56Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiệnĐường thủy nội địa
4332.001659.000.00.00.H56Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiệnĐường thủy nội địa
4341.006391.000.00.00.H56Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khácĐường thủy nội địa
4351.003554.000.00.00.H56Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã)Đất đai
4362.002163.000.00.00.H56Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầuPhòng, chống thiên tai
4372.002162.000.00.00.H56Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnhPhòng, chống thiên tai
4382.002161.000.00.00.H56Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên taiPhòng, chống thiên tai
4392.000602.000.00.00.H56Thủ tục Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tếBảo trợ xã hội
4401.005412.000.00.00.H56Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệpBảo hiểm
4411.007066Thủ tục công nhận Danh hiệu Tổ dân phố kiểu mẫu.Thi đua - khen thưởng
4421.007067Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu.Thi đua - khen thưởng
4431.007069Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp xã, tỉnh Thanh HóaThi đua - khen thưởng
4442.002228.000.00.00.H56Thông báo chấm dứt hoạt động của tổ hợp tácThành lập và hoạt động của tổ hợp tác
4452.002227.000.00.00.H56Thông báo thay đổi tổ hợp tácThành lập và hoạt động của tổ hợp tác
4462.002226.000.00.00.H56Thông báo thành lập tổ hợp tácThành lập và hoạt động của tổ hợp tác
4472.002213.000.00.00.H56Tham vấn ý kiến trong quá trình thực hiện đánh giá tác động môi trường